Mayekawa là nhà sản xuất hàng đầu trong lĩnh vực máy nén lạnh, hệ thống làm lạnh công nghiệp và công nghệ chế biến thực phẩm, cung cấp giải pháp toàn diện cho nhiều ngành nghề và mô hình sản xuất. Với lịch sử phát triển lâu dài và công nghệ tiên tiến, Mayekawa đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng trên toàn thế giới.

1. Danh mục sản phẩm chính
-
Đầu nén Mycom – Piston và trục vít (1 cấp và 2 cấp), nổi tiếng về độ bền, hiệu suất cao và khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
-
Bơm nhiệt (Heat Pump) – Giải pháp tận dụng nhiệt năng hiệu quả, tiết kiệm năng lượng cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
-
Robot lóc xương DAS – Tự động hóa quy trình lóc xương gà, heo, bò, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
-
Băng chuyền cấp đông (IQF) – Dạng phẳng, lưới hoặc xoắn, phù hợp cho thủy sản, thực phẩm chế biến, nông sản.
-
Màn trập không khí (Air Curtain) – Bao gồm loại chắn côn trùng (bug shutter) và loại giữ nhiệt (thermo shutter), giúp giảm thất thoát nhiệt và ngăn côn trùng xâm nhập.
-
Bơm dầu (Oil Pump) – Đảm bảo hệ thống máy nén hoạt động ổn định và bền bỉ.
2. Các lĩnh vực ứng dụng
LOGISTICS
-
Kho lạnh
-
Hàng hải
-
Sản xuất đá
THỰC PHẨM
-
Thực phẩm đông lạnh & ướp lạnh
-
Mì, cơm nấu chín
-
Bánh mỳ
-
Sản phẩm sữa
-
Rau quả
-
Hải sản
-
Gia cầm
-
Thịt các loại
ĐỒ UỐNG
-
Bia
-
Nước giải khát, NGK
DẦU KHÍ & HÓA CHẤT
-
Upstream & Midstream
-
Downstream
THỂ THAO
-
Sân trượt băng
-
Trung tâm thể thao trong nhà và ngoài trời
SỨC KHỎE & ĐIỀU KIỆN KHÔNG KHÍ
-
Xây dựng & nhà máy
-
Nhà máy sản xuất ô tô, thiết bị điện tử
-
Viện nghiên cứu
3. Hệ thống làm lạnh NewTon – Giải pháp không dùng freon, hiệu quả cao
Hệ thống NewTon R / C / F / S – NH₃ / CO₂ được phát triển để đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường và chống lại tác động nóng lên toàn cầu. Đây là hệ thống làm lạnh công nghiệp không sử dụng freon, hoạt động với chất làm lạnh tự nhiên (amoniac sơ cấp R717 và CO₂ thứ cấp R744).
Ưu điểm nổi bật:
-
Trang bị động cơ IPM (nam châm vĩnh cửu), bộ trao đổi nhiệt và bộ điều khiển tiên tiến.
-
Hiệu suất cao, tiết kiệm điện năng toàn hệ thống.
-
Giảm đáng kể phát thải CO₂ từ năng lượng tiêu thụ.
-
Đa dạng công suất, đáp ứng từ kho cấp đông, kho lạnh, phòng chất hàng đến sân trượt băng và nhà máy làm đá.
-
Dịch vụ giám sát từ xa.
4. Thông số kỹ thuật tiêu biểu
| Model | Công suất làm lạnh* | Nhiệt độ phòng | Ứng dụng chính |
|---|---|---|---|
| NewTon C | 237,0 kW (77,6TR) | 2 đến -10 ℃ (36–14 ℉) | Kho mát |
| NewTon R | 94,7–270,0 kW (26,9–76,8TR) | -20 đến -30 ℃ (-4–-22 ℉) | Kho đông |
| NewTon F | 70–170 kW (19,9–48,3TR) | -30 đến -40 ℃ (-22–-40 ℉) | Cấp đông sâu |
| NewTon S | 185 kW (52,6TR) | -3 đến -5 ℃ (27–23 ℉) | Sân trượt băng |
* Điều kiện nước làm mát ở 32 ℃ (90 ℉)
Chất làm lạnh: NH₃ (R717) – sơ cấp, CO₂ (R744) – thứ cấp
5. Các địa điểm ứng dụng điển hình
-
Kho lạnh công nghiệp
-
Nhà máy sản xuất đá
-
Nhà máy chế biến và bảo quản thực phẩm đông lạnh
-
Sân trượt băng thể thao và giải trí



